|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到5个相关供应商
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25199090 | 交易描述:Hóa chất Magnesium Oxide; CTHH: MgO 85%; dùng trong Công nghiệp sản xuất kim loại ( gang, thép,..), Dạng bột, 25kg/ bao, NSX: WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-11-15 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25199090 | 交易描述: Chemical Magnesium Oxide 90%; CTHH: MgO; Used in metal manufacturing industry (iron, steel,..), Powder, 50kg/bag, NSX: WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO., LTD, 100% brand new.
数据已更新到:2022-09-16 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:38249999 | 交易描述:Poly aluminum chloride (PAC) dùng để xử lý nước thải do WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD cung cấp, đóng bao 25kg, Số CAS:1327-41-9. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-06-01 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:28272090 | 交易描述:Muối Canxi clorua (CACL2), ANHYDROUS CALCIUM CHLORIDE, dạng viên, Mã CAS: 10043-52-4, dùng trong ngành dệt. Nhà sản xuất: WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-07-21 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:38249999 | 交易描述:Poly aluminum chloride (PAC) dùng để xử lý nước thải do WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD cung cấp, đóng bao 25kg, Số CAS:1327-41-9. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-07-24 更多 >
5 条数据